Bước tới nội dung

festskrift

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít festskrift festskrifta, festskriften
Số nhiều festskrifter festskriftene

Danh từ

[sửa]

festskrift

  1. Sách ca tụng một người hay một biến cố nào.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]