fettle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛ.tᵊl/

Danh từ[sửa]

fettle /ˈfɛ.tᵊl/

  1. Điều kiện, tình hình, tình trạng.
    to be in good (fine) fettle — trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ

Tham khảo[sửa]