feudal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfjuː.dᵊl/
Nội động từ
[sửa]feudal nội động từ /ˈfjuː.dᵊl/
Tính từ
[sửa]feudal /ˈfjuː.dᵊl/
- Phong kiến.
- feudal system — chế độ phong kiến
Tham khảo
[sửa]- "feudal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)