feudal
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfjuː.dᵊl/
Nội động từ
feudal nội động từ /ˈfjuː.dᵊl/
Tính từ
feudal /ˈfjuː.dᵊl/
- Phong kiến.
- feudal system — chế độ phong kiến
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “feudal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)