Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
feutrer ngoại động từ /føt.ʁe/
- Nén (len, lông) thành dạ phớt.
- Lót dạ phớt, đệm dạ phớt vào.
- Làm giảm, làm êm (tiếng động).
Nội động từ[sửa]
feutrer nội động từ /føt.ʁe/
- Chuyển thành dạng dạ phớt.
Tham khảo[sửa]