Bước tới nội dung

fiancé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fiancé

  1. Chồng chưa cưới.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fjɑ̃.se/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fiancé
/fjɑ̃.se/
fiancés
/fjɑ̃.se/

fiancé /fjɑ̃.se/

  1. Chồng chưa cưới.
  2. (Số nhiều) Đôi vợ chồng chưa cưới.

Tham khảo

[sửa]