fiancé
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
fiancé
Tham khảo[sửa]
- "fiancé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fjɑ̃.se/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fiancé /fjɑ̃.se/ |
fiancés /fjɑ̃.se/ |
fiancé gđ /fjɑ̃.se/
- Chồng chưa cưới.
- (Số nhiều) Đôi vợ chồng chưa cưới.
Tham khảo[sửa]
- "fiancé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)