fidèlement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fi.dɛl.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

fidèlement /fi.dɛl.mɑ̃/

  1. Trung thành; chung thủy.
  2. Trung thực, chính xác.

Tham khảo[sửa]