fidgety

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪ.dʒə.ti/

Tính từ[sửa]

fidgety /ˈfɪ.dʒə.ti/

  1. Hay cựa quậy.
  2. Bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên.

Tham khảo[sửa]