Bước tới nội dung

fiduciary issue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈɪ.ˌʃuː/

Danh từ

[sửa]

fiduciary issue / ˈɪ.ˌʃuː/

  1. (Kinh tế học) Tiền không được bảo lãnh.

Tham khảo

[sửa]