Bước tới nội dung

field-ambulance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfild.ˈæm.bjə.lənts/

Danh từ

[sửa]

field-ambulance /ˈfild.ˈæm.bjə.lənts/

  1. Đội cấp cứu dã chiến.

Tham khảo

[sửa]