Bước tới nội dung

field-bed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfild.ˈbɛd/

Danh từ

[sửa]

field-bed /ˈfild.ˈbɛd/

  1. Giường dã chiến.

Tham khảo

[sửa]