Bước tới nội dung

field-carriage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfild.ˈkɛr.ɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

field-carriage /ˈfild.ˈkɛr.ɪdʒ/

  1. Xe chở pháo dã chiến.

Tham khảo

[sửa]