Bước tới nội dung

field-telegraph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfild..ˌɡræf/

Danh từ

[sửa]

field-telegraph /ˈfild..ˌɡræf/

  1. Máy điện báo dã chiến.

Tham khảo

[sửa]