Bước tới nội dung

figue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
figue

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
figue
/fiɡ/
figues
/fiɡ/

figue gc /fiɡ/

  1. Quả sung; quả vả.
    faire la figue à — (thân mật) cóc cần, coi khinh
    figue caque — quả hồng
    figue de Barbarie — quả xương rồng vợt
    mi-figue, mi-raisin — nửa vừa ý nửa bất đồng; nửa nồng nhiệt nửa lạnh lùng
    Un accueil mi-figue, mi-raisin — cuộc đón tiếp nửa nồng nhiệt nửa lạnh lùng+ nửa nạc nửa mỡ, nửa đùa nửa thật

Tham khảo

[sửa]