figue
Tiếng Pháp
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/23/Feige-Schnitt.jpg/220px-Feige-Schnitt.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fiɡ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
figue /fiɡ/ |
figues /fiɡ/ |
figue gc /fiɡ/
- Quả sung; quả vả.
- faire la figue à — (thân mật) cóc cần, coi khinh
- figue caque — quả hồng
- figue de Barbarie — quả xương rồng vợt
- mi-figue, mi-raisin — nửa vừa ý nửa bất đồng; nửa nồng nhiệt nửa lạnh lùng
- Un accueil mi-figue, mi-raisin — cuộc đón tiếp nửa nồng nhiệt nửa lạnh lùng+ nửa nạc nửa mỡ, nửa đùa nửa thật
Tham khảo
[sửa]- "figue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)