Bước tới nội dung

figuline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

figuline

  1. Đồ gốm.
  2. Đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên.
  3. Người làm đồ gốm.

Tính từ

[sửa]

figuline

  1. Dùng làm đồ gốm.
    figuline earth — đất làm đồ gốm

Tham khảo

[sửa]