Bước tới nội dung

filthy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfɪɫ.θi/
Hoa Kỳ

Tính từ

filthy /ˈfɪɫ.θi/

  1. Bẩn thỉu, dơ dáy.
    filthy lucre — của bất nhân;(đùa cợt) tiền
  2. Tục tĩu, thô tục, ô trọc.

Tham khảo