Bước tới nội dung

fimbriated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪm.bri.ˌeɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

fimbriated /ˈfɪm.bri.ˌeɪ.təd/

  1. (Sinh vật học) lôngrìa.

Tham khảo

[sửa]