Bước tới nội dung

finissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.ni.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực finissant
/fi.ni.sɑ̃/
finissants
/fi.ni.sɑ̃/
Giống cái finissante
/fi.ni.sɑ̃t/
finissantes
/fi.ni.sɑ̃t/

finissant /fi.ni.sɑ̃/

  1. Sắp xong, sắp hết; đang tàn.

Tham khảo

[sửa]