Bước tới nội dung

finition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.ni.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
finition
/fi.ni.sjɔ̃/
finitions
/fi.ni.sjɔ̃/

finition gc /fi.ni.sjɔ̃/

  1. Sự hoàn thành.
    La finition des travaux — sự hoàn thành công việc
  2. (Số nhiều) Công việc (cuối cùng để) hoàn thành.
    Les finitions d’une maison — công việc (cuối cùng để) hoàn thành một ngôi nhà

Tham khảo

[sửa]