finnois
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fi.nwa/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | finnois /fi.nwa/ |
finnois /fi.nwa/ |
Giống cái | finnois /fi.nwa/ |
finnois /fi.nwa/ |
finnois /fi.nwa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
finnois /fi.nwa/ |
finnois /fi.nwa/ |
finnois gđ /fi.nwa/
Tham khảo[sửa]
- "finnois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)