Phần Lan
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Bắt nguồn từ tiếng Trung. Trong tiếng Anh, Phần Lan được gọi là Finland. Bằng tiếng Trung, "Fin-land" được phiên âm là 芬蘭 (bính âm: Fēn lán). 芬蘭 có âm Hán-Việt là “Phân Lan”. Do phân trong tiếng Việt là từ thiếu tế nhị, nên đã được gọi chệch thành “Phần Lan”.[1]
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fə̤n˨˩ laːn˧˧ | fəŋ˧˧ laːŋ˧˥ | fəŋ˨˩ laːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˧ laːn˧˥ | fən˧˧ laːn˧˥˧ |
Âm thanh (Hà Nội) (tập tin)
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Địa danh
[sửa]Phần Lan
- Một quốc gia Bắc Âu. Tên chính thức: Cộng hòa Phần Lan.
- 2004, Cẩm Hà, Bí quyết của chúng tôi: nền kinh tế tri thức, Tuổi Trẻ:
- Tuổi thọ trung bình 87 tuổi, dân số khoảng 5 triệu người, thu nhập GDP bình quân đầu người 24.000 USD..., đó là những thông tin dễ tìm thấy về đất nước Phần Lan chỉ sau vài giây kích chuột trên Internet.
- 2021, Yến Nhi, Tại sao Phần Lan được mệnh danh là quốc gia hạnh phúc nhất thế giới?, Lao Động:
- Ba năm liên tiếp, Phần Lan đứng đầu danh sách những quốc gia hạnh phúc nhất trên thế giới, theo xếp hạng của tờ World Happiness Report.
- 2004, Cẩm Hà, Bí quyết của chúng tôi: nền kinh tế tri thức, Tuổi Trẻ:
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ▲ Trần Văn Chánh. Từ điển Hán-Việt — Hán ngữ cổ đại và hiện đại. Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa. Năm 2014. Trang 2422.