finny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪ.ni/

Tính từ[sửa]

finny /ˈfɪ.ni/

  1. vây.
  2. Như vây .
  3. nhiều .

Tham khảo[sửa]