Bước tới nội dung

fire-alarm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ə.ˈlɑːrm/

Danh từ

[sửa]

fire-alarm /ˈfɪ.ər.ə.ˈlɑːrm/

  1. Tiếng còi báo động cháy.
  2. Báo động cháy.

Tham khảo

[sửa]