Bước tới nội dung

fire-drill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈdrɪɫ/

Danh từ

[sửa]

fire-drill /ˈfɪ.ər.ˈdrɪɫ/

  1. Diễn tập cứu hoả.
  2. Biện pháp phòng hoả.

Tham khảo

[sửa]