fire-escape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪ.ər.ɪs.ˈkeɪp/

Danh từ[sửa]

fire-escape /ˈfɪ.ər.ɪs.ˈkeɪp/

  1. Thang phòng cháy (để phòng khi nhà lầu cháy có đường thoát ra ngoài).

Tham khảo[sửa]