firearm
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈfɑɪr.ˌɑːrm] |
Danh từ[sửa]
firearm /ˈfɑɪr.ˌɑːrm/
- Súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục... ).
- to carry firearms — mang súng
Tham khảo[sửa]