Bước tới nội dung

firefighter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/

Danh từ

firefighter

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lính chữa cháy.

Tham khảo


Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)