fireproof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌpruːf/

Tính từ[sửa]

fireproof /.ˌpruːf/

  1. Chịu lửa, không cháy.

Tham khảo[sửa]