firkin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɜː.kən/

Danh từ[sửa]

firkin /ˈfɜː.kən/

  1. Thùng nhỏ (đựng bơ, rượu, cá... ).
  2. Fikin (đơn vị đo lường bằng khoảng 40 lít).

Tham khảo[sửa]