firsthand
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɜːst.ˈhænd/
Tính từ
[sửa]firsthand adv /ˈfɜːst.ˈhænd/
- Trực tiếp.
- first-hand information — tin tức mắt thấy tai nghe
- to learn something first-hand — trực tiếp biết việc gì
- Mới (ngược với secondhand)
Tham khảo
[sửa]- "firsthand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)