Bước tới nội dung

firsthand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɜːst.ˈhænd/

Tính từ

[sửa]

firsthand adv /ˈfɜːst.ˈhænd/

  1. Trực tiếp.
    first-hand information — tin tức mắt thấy tai nghe
    to learn something first-hand — trực tiếp biết việc gì
  2. Mới (ngược với secondhand)

Tham khảo

[sửa]