Bước tới nội dung

secondhand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.kənd.ˈhænd/

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

secondhand ( không so sánh được), second-hand, second hand /ˈsɛ.kənd.ˈhænd/

  1. ; mua lại (về quần áo, sách vở).
    Secondhand book/car/suit/camera — sách/xe hơi/bộ comlê/máy ảnh cũ
    Secondhand bookshop — cửa hàng sách cũ
    I rarely buy anything secondhand — Tôi ít khi mua những thứ đồ dùng rồi.
  2. Nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...).
    Secondhand gossip — chuyện nhặt nhạnh qua người khác

Phó từ

[sửa]

secondhand, second-hand, second hand /ˈsɛ.kənd.ˈhænd/

  1. Gián tiếp.

Tham khảo

[sửa]