Bước tới nội dung

fiscal multiplier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈməl.tə.ˌplɑɪ.ər/

Danh từ

[sửa]

fiscal multiplier / ˈməl.tə.ˌplɑɪ.ər/

  1. (Kinh tế học) Nhân tử thuế khoá.

Tham khảo

[sửa]