fiscal policy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

fiscal policy

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈpɑː.lə.si/

Danh từ[sửa]

fiscal policy / ˈpɑː.lə.si/

  1. (Kinh tế học) Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.

Tham khảo[sửa]