Bước tới nội dung

fish-torpedo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪʃ.tɔr.ˈpi.ˌdoʊ/

Danh từ

[sửa]

fish-torpedo /ˈfɪʃ.tɔr.ˈpi.ˌdoʊ/

  1. Ngư lôi tự động hình .

Tham khảo

[sửa]