thương thuyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨəŋ˧˧ tʰwiə̤n˨˩tʰɨəŋ˧˥ tʰwiəŋ˧˧tʰɨəŋ˧˧ tʰwiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˥ tʰwiən˧˧tʰɨəŋ˧˥˧ tʰwiən˧˧

Danh từ[sửa]

thương thuyền

  1. Tàu dùng vào việc buôn bán trên sông, trên biển.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]