Bước tới nội dung

fléau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fléau
/fle.ɔ/
fléaux
/fle.ɔ/

fléau /fle.ɔ/

  1. Cái néo (để đập lúa).
  2. Đòn cân.
  3. Đòn gánh.
  4. (Nghĩa bóng) Tai họa.
    Le fléau de la guerre — tai họa chiến tranh
    Le calomniateur est un vrai fléau dans la société — kẻ vu khống thực là một tai họa cho xã hội
    fléau d’armes — (sử học) đòn đập (vũ khí)

Tham khảo

[sửa]