Bước tới nội dung

fléole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fléole
/fle.ɔl/
fléole
/fle.ɔl/

fléole gc /fle.ɔl/

  1. (Thực vật học) Cỏ gừng.

Tham khảo

[sửa]