Bước tới nội dung

flaccidité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flak.si.di.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flaccidité
/flak.si.di.te/
flaccidité
/flak.si.di.te/

flaccidité gc /flak.si.di.te/

  1. Tính nhẽo.
    La flaccidité des chairs — tính nhẽo của thịt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]