flaccidité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /flak.si.di.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
flaccidité /flak.si.di.te/ |
flaccidité /flak.si.di.te/ |
flaccidité gc /flak.si.di.te/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "flaccidité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)