Bước tới nội dung

flagorneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fla.ɡɔʁ.nœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực flagorneuse
/fla.ɡɔʁ.nøz/
flagorneuse
/fla.ɡɔʁ.nøz/
Giống cái flagorneuse
/fla.ɡɔʁ.nøz/
flagorneuse
/fla.ɡɔʁ.nøz/

flagorneur /fla.ɡɔʁ.nœʁ/

  1. Nịnh nọt, luồn cúi, bợ đỡ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flagorneur
/fla.ɡɔʁ.nœʁ/
flagorneurs
/fla.ɡɔʁ.nœʁ/

flagorneur /fla.ɡɔʁ.nœʁ/

  1. Kẻ nịnh nọt, kẻ luồn cúi, kẻ bợ đỡ.

Tham khảo

[sửa]