Bước tới nội dung

flamingant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

flamingant

  1. Nói tiếng flamăng.
    Flandre flamingante — vùng Frăng-đrơ nói tiếng flamăng
  2. Xem flamingantisme

Danh từ

[sửa]

flamingant

  1. Người theo phong trào flamăng (Bỉ).

Tham khảo

[sửa]