Bước tới nội dung

flat-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflæt.ˈɑʊt/

Tính từ

[sửa]

flat-out & phó từ /ˈflæt.ˈɑʊt/

  1. Hết sức, hết tốc độ.

Tham khảo

[sửa]