Bước tới nội dung

flat-race

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflæt.ˈreɪs/

Danh từ

[sửa]

flat-race /ˈflæt.ˈreɪs/

  1. Cuộc chạy đua trên đất bằng phẳng.

Tham khảo

[sửa]