Bước tới nội dung

flatlet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflæt.lət/

Danh từ

[sửa]

flatlet /ˈflæt.lət/

  1. Nhà nhỏ (một buồng).

Tham khảo

[sửa]