Bước tới nội dung

flee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

flee nội động từ fled /ˈfli/

  1. Chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn.
  2. Biến mất; qua đi, trôi qua.
    the night had fled — đêm đã trôi qua
    time is fleeing away — thời gian thấm thoát trôi qua

Ngoại động từ

[sửa]

flee ngoại động từ /ˈfli/

  1. Chạy trốn, vội vã rời bỏ.
  2. Trốn tránh, lẩn tránh.

Tham khảo

[sửa]