fleshly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɛʃ.li/

Tính từ[sửa]

fleshly /ˈflɛʃ.li/

  1. Xác thịt, nhục dục.
  2. Trần tục.

Tham khảo[sửa]