Bước tới nội dung

fleurette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flœ.ʁɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fleurette
/flœ.ʁɛt/
fleurettes
/flœ.ʁɛt/

fleurette gc /flœ.ʁɛt/

  1. Lời tán tỉnh, lời nguyệt hoa.
    Conter fleurette — buông lời nguyệt hoa
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hoa nhỏ.

Tham khảo

[sửa]