Bước tới nội dung

fleuri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flœ.ʁi/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fleuri
/flœ.ʁi/
fleuris
/flœ.ʁi/
Giống cái fleurie
/flœ.ʁi/
fleuries
/flœ.ʁi/

fleuri /flœ.ʁi/

  1. hoa; đầy hoa.
    Vase fleuri — bình có hoa
    Jardin fleuri — vườn đầy hoa
    Tissu fleuri — vải hoa
  2. Tươi.
    Teint fleuri — sắc mặt tươi
  3. Văn vẻ.
    Style fleuri — lời văn văn vẻ
  4. Tươi sáng, lộng lẫy.
    Esprit fleuri — tinh thần tươi sáng
    barbe fleurie — (từ cũ, nghĩa cũ) râu bạc phơ

Tham khảo

[sửa]