flexibilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /flɛk.si.bi.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
flexibilité /flɛk.si.bi.li.te/ |
flexibilité /flɛk.si.bi.li.te/ |
flexibilité gc /flɛk.si.bi.li.te/
- Tính uốn được.
- Flexibilité du rotin — tính uốn được của mây
- (Nghĩa bóng) Tính linh hoạt, tính uyển chuyển.
- Flexibilité de la voix — giọng uyển chuyển
- Flexibilité d’esprit — tinh thần uyển chuyển
Tham khảo
[sửa]- "flexibilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)