Bước tới nội dung

flexibilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flɛk.si.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flexibilité
/flɛk.si.bi.li.te/
flexibilité
/flɛk.si.bi.li.te/

flexibilité gc /flɛk.si.bi.li.te/

  1. Tính uốn được.
    Flexibilité du rotin — tính uốn được của mây
  2. (Nghĩa bóng) Tính linh hoạt, tính uyển chuyển.
    Flexibilité de la voix — giọng uyển chuyển
    Flexibilité d’esprit — tinh thần uyển chuyển

Tham khảo

[sửa]