Bước tới nội dung

flight from cash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈkæʃ/

Danh từ

[sửa]

flight from cash / ˈkæʃ/

  1. (Kinh tế học) Bỏ tiền mặt.

Tham khảo

[sửa]