floating point
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈpɔɪnt/
Danh từ
[sửa]floating point (không đếm được)
Tham khảo
[sửa]- "floating point", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
floating point (không đếm được)