Bước tới nội dung

floor-board

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɔr.ˈbɔrd/

Danh từ

[sửa]

floor-board /ˈflɔr.ˈbɔrd/

  1. Ván sàn.

Tham khảo

[sửa]